|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspendre
![](img/dict/02C013DD.png) | [suspendre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspendre un tableau | | treo một bức tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tạm ngừng, đình chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspendre la séance | | tạm ngừng buổi họp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspendre l'exécution d'une peine | | hoãn thi hành một hình phạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đình bản, tạm cấm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspendre un journal | | đình bản một tờ báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suspendre un fonctionnaire | | treo chức một công chức | | ![](img/dict/809C2811.png) | être suspendu aux lèvres de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem lèvre | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Continuer, prolonger; maintenir. Décrocher, dépendre. |
|
|
|
|