Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspens


[suspens]
tính từ giống đực
(tôn giáo) bị treo chức
Prêtre suspens
linh mục bị treo chức
en suspens
chưa giải quyết, treo đấy
do dự, lưỡng lự
lơ lửng
danh từ giống đực
như suspense 2
sự chờ đợi, sự lưỡng lự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.