Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suspension


[suspension]
danh từ giống cái
sự treo; cách treo
La suspension d'une glace
sự treo một tấm gương
bộ đèn treo
Suspension de salle à manger
bộ đèn treo phòng ăn
hệ thống treo (ở xe ô-tô)
(hoá học) thể vẩn, huyền phù
sự tạm ngừng, sự đình chỉ
Suspension de paiements
sự đình chỉ trả tiền
Suspension des hostilités
sự đình chiến
sự hoãn
La suspension de l'exécution d'une peine
sự hoãn thi hành một hình phạt
sự treo chức
La suspension d'un magistrat
sự treo chức một thẩm phán
points de suspension
(ngôn ngữ học) chấm lửng
phản nghĩa Continuité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.