|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
suy cho cùng
 | [suy cho cùng] | |  | after all | |  | Có lẽ tôi không nên xen và o những chuyện mà suy cho cùng chỉ là chuyện con nÃt! | | Maybe I shoudln't intrude on what are after all children's affairs! |
|
|
|
|