swan-dive   
 
 
 
   swan-dive  | ['swən'daiv] |  |   | Cách viết khác: |  |   | swallow-dive |    | ['swɔlou'daiv] |  |   |   | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như swallow-dive |  
 
 
   /'swɔloudaiv/ (swan-dive)   /swan-dive/ 
   dive)    /swan-dive/ 
 
     danh từ 
    sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước) 
    | 
		 |