switchback   
 
 
 
   switchback  | ['swit∫bæk] |    | danh từ |  |   |   | đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) |  |   |   | loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc (ở các chợ phiên, các công viên vui chơi..) (như) roller-coaster |  
 
 
   /'switʃbæk/ 
 
     danh từ 
    đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) 
    đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...) 
    | 
		 |