|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
symbolique
 | [symbolique] |  | tính từ | | |  | tượng trưng, biểu tượng | | |  | Geste symbolique | | | cử chỉ tượng trưng | | |  | Salaire symbolique | | | số lượng tượng trưng (ít ỏi) |  | danh từ giống cái | | |  | ký hiệu học | | |  | hệ ký hiệu | | |  | (tôn giáo) tín điều học |
|
|
|
|