synapsis   
 
 
 
   synapsis  | [si'næpsis] |    | danh từ, số nhiều synapses |  |   |   | (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào) |  |   |   | (giải phẫu) khớp thần kinh (như) synapse |  
 
 
   /si'næpsi:z/ 
 
     danh từ,  số nhiều synapses 
    (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào) 
    (như) synapse 
    | 
		 |