systematic   
 
 
 
   systematic  | [,sistə'mætik] |  |   | Cách viết khác: |  |   | systematical |    | [,sistə'mætikl] |    | tính từ |  |   |   | có hệ thống |  |   |   | systematic insolence |  |   | sự láo xược có hệ thống |  |   |   | a systematic attempt to ruin one's friend's reputation |  |   | một mưu toàn có hệ thống nhằm hủy hoại thanh danh của bạn mình  |  |   |   | có phương pháp |  |   |   | systematic worker |  |   | công nhân làm việc có phương pháp |  |   |   | he's very systematic in all what he does |  |   | anh ta làm gì cũng rất là có phương pháp |  
 
 
 
    có hệ thống
 
   /,sisti'mætik/ (systematical)   /,sisti'mætikəl/ 
 
     tính từ 
    có hệ thống     systematic insolence    sự láo xược có hệ thống 
    có phương pháp     systematic worker    công nhân làm việc có phương pháp 
    | 
		 |