Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systematical




systematical
[,sistə'mætikl]
Cách viết khác:
systematic
[,sistə'mætik]
như systematic


/,sisti'mætik/ (systematical) /,sisti'mætikəl/

tính từ
có hệ thống
systematic insolence sự láo xược có hệ thống
có phương pháp
systematic worker công nhân làm việc có phương pháp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.