Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
systématique


[systématique]
tính từ
(thuộc) hệ thống; có hệ thống
Connaissances systématiques
tri thức có hệ thống
dứt khoát, triệt để
Refus systématique
sự từ chối dứt khoát
Exploitation systématique
sự bóc lột triệt để
(nghĩa xấu) cứng nhắc, cố chấp, khăng khăng, khư khư
Opposition systématique
sự khư khư chống đối
danh từ giống cái
phân loại há»c


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.