|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sình
 | [sình] |  | danh từ, tÃnh từ | | |  | mud; marshy, muddy |  | động từ | | |  | to swell, to distend | | |  | bụng sình | | | distended stomach |
danh từ, tÃnh từ mud; marshy, muddy
verb
to swell, to distend bụng sình distended stomach
|
|
|
|