tableau   
 
 
 
   tableau  | ['tæblou] |    | danh từ, số nhiều tableaux |  |   |   | hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant |  |   |   | lớp kịch sinh động, cảnh sinh động |  
 
 
   /'tæblou/ 
 
     danh từ,  số nhiều tableaux 
    hoạt cảnh 
    | 
		 |