Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tableau




tableau
['tæblou]
danh từ, số nhiều tableaux
hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau vivant
lớp kịch sinh động, cảnh sinh động


/'tæblou/

danh từ, số nhiều tableaux
hoạt cảnh

Related search result for "tableau"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.