Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tablette


[tablette]
danh từ giống cái
ván kệ (dùng để giấy, sách...)
tấm đá mặt bàn; mặt lò sưởi; gờ cửa sổ...
thỏi
Tablette de chocolat
thỏi sôcôla
(dược học) thuốc phiến
(số nhiều, (sử học)) vấn đề ghi chép
mettre sur ses tablettes
ghi lấy, nhớ lấy
rayer de ses tablettes
không nghĩ đến; không hi vọng đến nữa
tablettes ancestrales
bài vị thần chủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.