|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tablier
![](img/dict/02C013DD.png) | [tablier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm tạp dề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tablier de cuisine | | tấm tạp dề làm bếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | áo choàng (cài sau lưng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm che lò sưởi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm che máy (ở ô-tô) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt bàn cờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ceindre le tablier | | ![](img/dict/633CF640.png) | trở thành thành viên của hội Tam Điểm | | ![](img/dict/809C2811.png) | rendre son tablier | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) từ chức |
|
|
|
|