|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabou
![](img/dict/02C013DD.png) | [tabou] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấm kị; kiêng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mot tabou | | một từ kiêng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cấm kị; điều kiêng kị; điều kiêng nói đến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) từ kiêng |
|
|
|
|