|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tactique
![](img/dict/02C013DD.png) | [tactique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiến thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le tactique d'une éqipe de fooballe | | chiến thuật của một đội bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de tactique | | đổi sách lược | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) chiến thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme atomique tactique | | vũ khí nguyên tử chiến thuật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) sách lược | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un plan tactique d'ensemble | | một kế hoạch sách lược chung | | ![](img/dict/809C2811.png) | force tactique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) lực lượng đặc nhiệm |
|
|
|
|