![](img/dict/02C013DD.png) | [taille] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cắt, sự gọt, sự đẽo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La taille des diamants |
| sự gọt kim cương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La taille de la pierre |
| sự đẽo đá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) sự cắt sửa, sự xén |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La taille des arbres |
| sự cắt sửa cây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (lâm nghiệp) sự chặt rừng mới tái sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) sự trổ, nét trổ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) thủ thuật mở (một cơ quan rỗng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) hầm khai thác |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưỡi (gươm, dao) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir un coup de taille |
| bị một lưỡi chém |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầm vóc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme de grande taille |
| người tầm vóc cao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thân hình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une taille svelte |
| có thân hình mảnh khảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cỡ, kích thước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taille 40 |
| cỡ 40 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelle taille faites-vous ? |
| anh cỡ bao nhiêu? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une erreur de cette taille |
| một sai lầm cỡ ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vùng thắt lưng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans l'eau jusqu'à la taille |
| lội xuống nước đến ngang thắt lưng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ) giọng nam cao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thuế thân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la taille de; de la taille de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngang tầm với |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de taille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lớn, quan trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'estoc et de taille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vừa đâm vừa chém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en taille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không mặc áo khoác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être bien pris dans sa taille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem prendre |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de taille à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đủ sức để, có đủ khả năng để |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir point de taille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thân hình thô, có lưng thô (không thon) |