tailpiece   
 
 
 
   tailpiece  | ['teilpi:s] |    | danh từ |  |   |   | hoạ tiết (hình trang trí in ở chỗ trống cuối một chương) |  |   |   | chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...) |  |   |   | phần thêm vào cuối cái gì để kéo dài nó ra hoặc để cho nó hoàn toàn chỉnh |  
 
 
   /'teilpi:s/ 
 
     danh từ 
    hình vẽ cuối chương sách 
    chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...) 
    | 
		 |