Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tamarin


[tamarin]
danh từ giống đực
(thực vật học) me (quả, cây)
cây liễu bách
(động vật học) khỉ vuốt tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.