Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tanagra


[tanagra]
danh từ giống đực, danh từ giống cái
tượng đất tanagra (sản xuất ở ta-na-gra, Hy Lạp)
(nghĩa bóng) cô gái kiều diễm; thiếu phụ kiều diễm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.