|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangent
![](img/dict/02C013DD.png) | [tangent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tiếp tuyến, tiếp xúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Droite tangente à un cercle | | đường thẳng tiếp tuyến vòng tròn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cerles tangents | | vòng tiếp xúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sát nút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | il a été reçu, mais c'était tangent | | nó đã đỗ, nhưng mà là sát nút |
|
|
|
|