Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tantamount




tantamount
['tæntəmaunt]
tính từ
tương đương với, có giá trị như, ngang với
his request is tantamount to a command
yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)


/'tæntəmaunt/

tính từ
tương đương với, có giá trị như, nang với
his request is tantamount to a command yêu cầu của ông ấy thật ngang với mệnh lệnh (thật chẳng khác gì một mệnh lệnh)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.