![](img/dict/02C013DD.png) | [taper] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tát, đánh, đập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper un enfant |
| tát một em bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper la porte |
| đập cửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper la table du poing |
| đập tay xuống bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper trois coups à la porte |
| gõ cửa ba cái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper des mains |
| vỗ tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper un document |
| đánh máy một tài liệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) đánh pi-a-nô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle tapait un air |
| chị ta đánh pi-a-nô một điệu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) vay tiền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper un ami |
| vay tiền một người bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il m'a tapé de cent balle |
| anh ta đã vay của tôi một trăm đồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạt đến, đạt tới (tốc độ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa bagnole tape le 200 |
| chiếc xe tồi tàn của nó cũng chạy được 200 km/giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper le carton |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đánh bài |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát, vỗ đánh, đập, đá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quelqu'un lui tapait sur l'épaule |
| ai đó vỗ vào vai anh ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper des pieds |
| đá chân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle sait bien taper à la machine |
| cô ấy thạo đánh máy chữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bốc lên đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin qui tape fort |
| rượu vang bốc mạnh lên đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) hôi thối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ça tape ici |
| ở đây hôi thối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhậu; nốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper dans les mets |
| nhậu các món ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper dans le vin |
| nốc rượu vang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) lấy vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper dans les réserves |
| lấy vào dự trữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nói xấu, phê bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il veut taper sur son voisin |
| hắn nói xấu người hàng xóm của hắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le soleil tape dur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắng rát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper dans le tas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem tas |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper dans l'oeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem oeil |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper de l'oeil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buồn ngủ quá ngủ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper sur les nerfs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho phát cáu lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taper sur le ventre de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) quá suồng sã với ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật, (hàng hải)) nút, bít |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Taper les écubiers |
| bít các lỗ dây neo |