|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tard
![](img/dict/02C013DD.png) | [tard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chậm, trễ, muộn, khuya | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver tard | | đến chậm, muộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se coucher tard | | ngủ muộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se lever tard | | dậy trễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rentrer tard dans la nuit | | về khuya | | ![](img/dict/809C2811.png) | au plus tard | | ![](img/dict/633CF640.png) | chậm nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | mieux vaut tard que jamais | | ![](img/dict/633CF640.png) | muộn còn hơn không; có còn hơn không | | ![](img/dict/809C2811.png) | plus tard | | ![](img/dict/633CF640.png) | sau này, trong tương lai | | ![](img/dict/809C2811.png) | tôt ou tard | | ![](img/dict/633CF640.png) | sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Sur le tard) (lúc) về khuya; lúc về già | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa tôt | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm tare |
|
|
|
|