Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tard


[tard]
phó từ
chậm, trễ, muộn, khuya
Arriver tard
đến chậm, muộn
Se coucher tard
ngủ muộn
Se lever tard
dậy trễ
Rentrer tard dans la nuit
về khuya
au plus tard
chậm nhất
mieux vaut tard que jamais
muộn còn hơn không; có còn hơn không
plus tard
sau này, trong tương lai
tôt ou tard
sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
danh từ giống đực
(Sur le tard) (lúc) về khuya; lúc về già
phản nghĩa tôt
đồng âm tare



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.