Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarder


[tarder]
nội động từ
chậm trễ
Pourquoi avez vous tant tardé ?
sao anh chậm trể thế?
để chậm trễ lại, lần lữa
Ne tardez pas à remplir votre devoir
anh đừng lần lữa làm tròn nhiệm vụ
động từ không ngôi
nóng lòng chờ đợi
Il me tarde d'avoir les résultats
tôi không nóng lòng chờ đợi kết quả
Il lui tarde que l'affaire soit réglée
anh ta nóng lòng chờ đợi việc ấy được giải quyết
phản nghĩa hâter (se), dépêcher (se)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.