Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarir


[tarir]
ngoại động từ
làm cạn
La sécheresse tarit les puits
hạn hán làm cạn giếng
Tarir l'imagination
làm cạn nguồn tưởng tượng
tarir les larmes de quelqu'un
(văn học) an ủi ai
nội động từ
khô cạn
Source qui a tari
suối đã khô cạn
(nghĩa bóng) kiệt đi
ne pas tarir
không ngừng nói, nói không ngớt
se tarir
(tự động từ) khô cạn đi, cạn đi kiệt đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.