Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tas


[tas]
danh từ giống đực
đống
Un tas d'ordures
một đống rác
Un tas de pierres
một đống đá
Tas de sable
đống cát
Tas de foin
đống cỏ
Mettre en tas
chất đống, đánh đống
Un gros tas
một đống rất lớn
(thân mật) hàng đống, hàng lô
Un tas de mensonges
hàng lô điều nói dối
Un tas de détails inutiles
một lô những chi tiết vô ích
Un tas de gens
rất nhiều người
(kiến trúc) hiện trường
Tailler les pierres sur le tas
đẽo đá tại hiện trường
crier famine sur un tas de blé
xem blé
grève sur le tas
cuộc bãi công tại nơi làm việc
prendre sur le tas
bắt được quả tang
se mettre en tas
thu mình lại
taper dans le tas
đánh lung tung; tha hồ mà lấy
tas de boue
chiếc xe cũ kĩ
phản nghĩa Eparpillement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.