|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tassé
 | [tassé] |  | tÃnh từ | | |  | lèn chặt | | |  | Voyageurs tassés dans un wagon | | | hà nh khách lên chặt trong toa | | |  | co ro | | |  | Mendiant tassé dans un coin | | | ngưá»i ăn mà y co ro trong má»™t xó | | |  | lún | | |  | bien tassé | | |  | đầy trà n | | |  | Ä‘áºm |
|
|
|
|