| [tə'tu:] |
| danh từ, số nhiều tattoos |
| | (quân sự) trống điểm quân, kèn điểm quân (hiệu lệnh gọi binh sĩ trở về doanh trại vào buổi tối) |
| | hồi trống dồn, tiếng gõ dồn |
| | cuộc diễu hành quân đội (có trống) |
| nội động từ |
| | (quân sự) đánh trống (kèn) tập trung buổi tối |
| | đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay) |
| danh từ, số nhiều tattoos |
| | hình xăm trên da |
| | sự xăm mình |
| ngoại động từ |
| | xăm (cách hoạ tiết, hình.. lên da) |
| | xăm hình |