Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tau


[tau]
danh từ giống đực
tô (chữ cái Hy Lạp)
hình chữ T (ở huy hiệu)
đồng âm taud, taux, tôt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.