Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
temporellement


[temporellement]
phó từ
nhất thời
Il ne peut être heureux que temporellement
nó chỉ có thể sung sướng nhất thời
về mặt thế tục
Être puni temporellement par la prison
về mặt thế tục bị phạt tù
(triết học) về mặt thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.