|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
temporellement
| [temporellement] | | phó từ | | | nhất thời | | | Il ne peut être heureux que temporellement | | nó chỉ có thể sung sướng nhất thời | | | về mặt thế tục | | | Être puni temporellement par la prison | | về mặt thế tục bị phạt tù | | | (triết học) về mặt thời gian |
|
|
|
|