tenability
tenability | [,tenə'biləti] | | Cách viết khác: | | tenableness |  | ['tenəblnis] |  | danh từ | |  | tính đứng vững được, tính trụ lại được | |  | tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được | |  | tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic |
/,tenə'biliti/ (tenableness) /'tenəblnis/
danh từ
tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được
tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic
|
|