Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenace


[tenace]
tính từ
dính chắc
Colle tenace
hồ dính chắc
bền, bền bỉ
Le chanvre est plus tenace que le coton
gai dầu bền hơn bông
Mémoire tenace
trí nhớ bền
Parfum tenace
hương bền
Travailleur tenace
người làm việc bền bỉ
dai dẳng; bám riết; khăng khăng
Préjugés tenaces
thành kiến dai dẳng
Solliciteur tenace
người cầu xin bám riết
Caractère tenace
tính khăng khăng
phản nghĩa Fugace; volatile. Changeant, versatile.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.