Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tenant


[tenant]
tính từ
Chemise à col tenant
áo sơ mi cổ liền
Séance tenante
ngay trong buổi họp, tức khắc
danh từ giống đực
người bảo hộ, người bảo vệ
Les tenants d'une doctrine
những người bảo vệ một học thuyết
Phản nghĩa Adversaire
(thể dục thể thao) người giữ (một danh vị)
(số nhiều) đất phụ cận
(sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ
d'un seul tenant, tout d'un tenant
liền một khoảnh, liền
les tenants et les aboutissants
đầu đuôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.