Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tendential




tendential
[ten'den∫əl]
Cách viết khác:
tendentious
[ten'den∫əs]
như tendentious


/ten'denʃəs/ (tendential) /ten'denʃəl/

tính từ
có xu hướng, có khuynh hướng
có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ
tendentious reports những bản báo cáo có dụng ý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.