Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tendu


[tendu]
tính từ
chìa ra
Main tendue
bàn tay chìa ra
căng thẳng
Esprit tendu
tinh thần căng thẳng
Situation tendue
tình hình căng thẳng
dụng công
Style tendu
lời văn dụng công
phủ tường
Chambre tendue de papier
phòng có tường phủ giấy
phản nghĩa Ballant, flasque, lâche. Décontracté, détendu, serein.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.