|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
teneur
![](img/dict/02C013DD.png) | [teneur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người giữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Teneur de livres | | người giữ sổ sách kế toán | | ![](img/dict/809C2811.png) | teneur de copie | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đọc bản thảo (để người khác dò trên bản in thử) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội dung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La teneur d'un traité | | nội dung bản hoà ước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La teneur d'une lettre | | nội dung của bức thư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượng chứa, hàm lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Teneur en or d'un minerai | | hàm lượng vàng trong một chất quặng |
|
|
|
|