Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tepee





tepee


tepee

A tepee is a house made by some Native Americans.

['ti:pi:]
Cách viết khác:
teepee
['ti:pi:]
danh từ
lều hình nón làm bằng da súc vật hoặc vỏ cây dựng trên một cái khung cột của người Da đỏ châu Mỹ trước đây


/'ti:pi:/ (teepee) /'ti:pi:/

danh từ
lều vải (của người da đỏ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tepee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.