tepidness
tepidness | ['tepidnis] | | Cách viết khác: | | tepidity | | [te'pidəti] | | danh từ | | | tính chất ấm, tính chất âm ấm | | | (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chất lãnh đạm |
/'tepidnis/ (tepidity) /te'piditi/
danh từ tính chất ấm, tính chất âm ấm (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm
|
|