Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terminaison


[terminaison]
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố
phần cuối, đầu mút
La terminaison des nerfs
đầu mút dây thần kinh
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự kết thúc
La terminaison d'une affaire
sự kết thúc một việc
phản nghĩa Commencement, début.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.