|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [terrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vun gốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrer des rosiers | | vun gốc hồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrer des semis | | phủ đất lên cây mạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bồi cao lên (bằng dòng phù sa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tẩy bằng đất tẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrer le drap | | tẩy dạ bằng đất tẩy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) chém đầu, giết chết | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (săn bắn) núp trong hang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le renard qui terre | | con cáo núp trong hang |
|
|
|
|