Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terroriser


[terroriser]
ngoại động từ
khủng bố
Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires
bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng
làm khiếp sợ
Terroriser ses élèves
làm cho học trò khiếp sợ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.