terrorist
terrorist | ['terərist] | | danh từ | | | người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham gia khủng bố | | tính từ | | | khủng bố | | | terrorist raid | | cuộc càn khủng bố | | | terrorist acts/movements/organizations | | những hành động/phong trào/tổ chức khủng bố |
/'terərist/
danh từ người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố
tính từ khủng bố terrorist raid cuộc càn khủng bố
|
|