Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tertiaire


[tertiaire]
tính từ
(địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
Terrains tertiaires
đất kỷ thứ ba
(y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai)
(kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất)
Les biens tertiaires
những của cải thuộc khu vực thứ ba
danh từ giống đực
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
(tôn giáo) cư sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.