Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tester


[tester]
nội động từ
làm di chúc, để lại bằng di chúc
Droit de tester
quyền để lại bằng di chúc
ngoại động từ
thử nghiệm
Tester des écoliers
thử nghiệm học sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.