Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetragon




tetragon
['tetrəgən]
danh từ
(toán học) hình bốn cạnh, hình tứ giác


/'tetrəgən/

danh từ
(toán học) hình bốn cạnh, tứ giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tetragon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.