textile
textile | ['tekstail] | | tính từ | | | dệt, có sợi dệt được | | | textile materials | | nguyên liệu để dệt | | | textile fabric | | vải | | | textile industry | | công nghiệp dệt | | danh từ | | | (số nhiều) vải dệt (hàng dệt tay hoặc dệt bằng máy) | | | nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...) |
/'tekstail/
tính từ dệt, có sợi dệt được textile materials nguyên liệu để dệt textile fabric vải textile industry công nghiệp dệt
danh từ hàng dệt, vải nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
|
|