|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thesaurus 
thesaurus | [θi'sɔ:rəs] |  | danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses | |  | sách liệt kê các từ đồng nghĩa với nhau, có cả các từ gần giống nhau về nghĩa hoặc phản nghĩa với nhau; từ điển đồng nghĩa & phản nghĩa | |  | từ điển liệt kê những từ thuộc một lĩnh vực nào đó; từ điển chuyên đề | |  | a thesaurus of slang | | từ điển tiếng lóng |
/θi:'sɔ:rəs/
danh từ, số nhiều thesauri, thesauruses
bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
|
|
|
|