|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoa
noun
hair-brooch
verb
to massage to apply to, to rub, to put on (to) wear
![](img/dict/02C013DD.png) | [thoa] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hair-brooch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | the fair xen (thoa quần) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hairpin (cái thoa, chiếc thoa) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thoa này bắt được hư không (kiều) | | fromnowhere I have found this haipin here | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | alloy of copper and gold (đồng thoà) | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to rub | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to anoint | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như xoa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to use, film over | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to massage, hairpin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to apply to, to rub, to put on (to) wear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tấm kính chắn được thoa bằng lớp dầu | | The windscreen has filmed over with some kind of oil |
|
|
|
|